lân cận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lân cận+ adj
- near; next to; contiguous; neighbouring
- nhà lân cận
neighbouring house
- nhà lân cận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lân cận"
Lượt xem: 745